Có 2 kết quả:

委托书 wěi tuō shū ㄨㄟˇ ㄊㄨㄛ ㄕㄨ委託書 wěi tuō shū ㄨㄟˇ ㄊㄨㄛ ㄕㄨ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) commission
(2) proxy
(3) power of attorney
(4) authorization
(5) warrant

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) commission
(2) proxy
(3) power of attorney
(4) authorization
(5) warrant

Bình luận 0